Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Highly classified information

n

きみつ [機密]

Xem thêm các từ khác

  • Highly colored

    adj ぎょうぎょうしい [仰仰しい] ぎょうぎょうしい [仰々しい]
  • Highly confidential, top secret

    n ごくない [極内]
  • Highly embellished story

    n きだん [綺談]
  • Highly gifted

    n てんしえいまい [天資英邁]
  • Highly ranked

    n こうだん [高段]
  • Highly ridiculous

    adj-na,n しょうしせんばん [笑止千万]
  • Highway

    Mục lục 1 n 1.1 どうろ [道路] 1.2 おうかん [往還] 1.3 ほんどう [本道] 1.4 こうそくどうろ [高速道路] 1.5 こうろ [公路]...
  • Highway (de: Autobahn)

    n アウトバーン
  • Highway patrol

    n ハイウェーパトロール
  • Highway robber

    n ごうとう [劫盗]
  • Highway robbery

    n おいはぎ [追い剥ぎ]
  • Highwayman

    Mục lục 1 n 1.1 つじごうとう [辻強盗] 1.2 ひょうとう [剽盗] 1.3 おいはぎ [追い剥ぎ] n つじごうとう [辻強盗] ひょうとう...
  • Hijack

    n ハイジャック のっとり [乗っ取り]
  • Hike

    n えんそく [遠足] ハイク
  • Hiker

    n ハイカー
  • Hiki-otoshi

    n ひきおとし [引き落とし]
  • Hiking

    n やまあるき [山歩き] ハイキング
  • Hilbert

    n ヒルベルト
  • Hilbert space

    n ヒルベルトくうかん [ヒルベルト空間]
  • Hill

    Mục lục 1 n 1.1 ヒル 1.2 きゅうりょう [丘陵] 1.3 おか [壟] 1.4 おか [丘] 1.5 おか [岡] 1.6 さか [坂] 1.7 こう [岡] 1.8 こやま...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top