- Từ điển Anh - Nhật
Hiking
n
やまあるき [山歩き]
ハイキング
Xem thêm các từ khác
- 
                                Hilbertn ヒルベルト
- 
                                Hilbert spacen ヒルベルトくうかん [ヒルベルト空間]
- 
                                HillMục lục 1 n 1.1 ヒル 1.2 きゅうりょう [丘陵] 1.3 おか [壟] 1.4 おか [丘] 1.5 おか [岡] 1.6 さか [坂] 1.7 こう [岡] 1.8 こやま...
- 
                                Hill and dalen のやま [野山]
- 
                                Hill back from the seashoren うらやま [裏山]
- 
                                Hill climbn ヒルクライム
- 
                                Hill countryn きゅうりょうちたい [丘陵地帯]
- 
                                Hill roadn さかみち [坂道]
- 
                                Hillbilly musicn ヒルビリーミュージック
- 
                                Hills and fieldsn のやま [野山] さんや [山野]
- 
                                Hills and riversn さんすい [山水]
- 
                                Hillsiden さんぷく [山腹]
- 
                                Hillside farmn きりばたけ [切り畑] きりはた [切り畑]
- 
                                Hilltopn きゅうじょう [丘上]
- 
                                Hilly (residential) section of a cityn やまて [山手] やまのて [山の手]
- 
                                Hilly arean きゅうりょうちたい [丘陵地帯]
- 
                                Hilt (of a sword)n つか [柄]
- 
                                Himalayan ヒマラヤ
- 
                                Himselfn ごじしん [ご自身] ごじしん [御自身]
- 
                                Hinayana (the Lesser Vehicle)n しょうじょう [小乗]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                