- Từ điển Anh - Nhật
Hill and dale
n
のやま [野山]
Xem thêm các từ khác
-
Hill back from the seashore
n うらやま [裏山] -
Hill climb
n ヒルクライム -
Hill country
n きゅうりょうちたい [丘陵地帯] -
Hill road
n さかみち [坂道] -
Hillbilly music
n ヒルビリーミュージック -
Hills and fields
n のやま [野山] さんや [山野] -
Hills and rivers
n さんすい [山水] -
Hillside
n さんぷく [山腹] -
Hillside farm
n きりばたけ [切り畑] きりはた [切り畑] -
Hilltop
n きゅうじょう [丘上] -
Hilly (residential) section of a city
n やまて [山手] やまのて [山の手] -
Hilly area
n きゅうりょうちたい [丘陵地帯] -
Hilt (of a sword)
n つか [柄] -
Himalaya
n ヒマラヤ -
Himself
n ごじしん [ご自身] ごじしん [御自身] -
Hinayana (the Lesser Vehicle)
n しょうじょう [小乗] -
Hinayana or Theravada Buddhism
n しょうじょうぶっきょう [小乗仏教] -
Hind-legs
n うしろあし [後ろ足] -
Hind (rear) legs
n あとあし [後脚] あとあし [後足] -
Hind foot
n うしろあし [後ろ足]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.