Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hillside farm

n

きりばたけ [切り畑]
きりはた [切り畑]

Xem thêm các từ khác

  • Hilltop

    n きゅうじょう [丘上]
  • Hilly (residential) section of a city

    n やまて [山手] やまのて [山の手]
  • Hilly area

    n きゅうりょうちたい [丘陵地帯]
  • Hilt (of a sword)

    n つか [柄]
  • Himalaya

    n ヒマラヤ
  • Himself

    n ごじしん [ご自身] ごじしん [御自身]
  • Hinayana (the Lesser Vehicle)

    n しょうじょう [小乗]
  • Hinayana or Theravada Buddhism

    n しょうじょうぶっきょう [小乗仏教]
  • Hind-legs

    n うしろあし [後ろ足]
  • Hind (rear) legs

    n あとあし [後脚] あとあし [後足]
  • Hind foot

    n うしろあし [後ろ足]
  • Hind leg(s)

    n こうし [後肢]
  • Hindi

    n ヒンディーご [ヒンディー語]
  • Hindrance

    Mục lục 1 n 1.1 そし [沮止] 1.2 しょうがい [障碍] 1.3 さしつかえ [差し支え] 1.4 しさい [子細] 1.5 さしさわり [差し障り]...
  • Hindsight

    n あとぢえ [後知恵]
  • Hindsight-based opinion

    n けっかろん [結果論]
  • Hindu

    n いんどじん [印度人] ヒンズー
  • Hinduism

    Mục lục 1 n 1.1 ヒンズーきょう [ヒンズー教] 1.2 ヒンドゥーきょう [ヒンドゥー教] 1.3 いんどきょう [印度教] n ヒンズーきょう...
  • Hindustan

    n ヒンドスタン いんど [印度]
  • Hinge

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうつがい [蝶番] 1.2 ちょうつがい [蝶番い] 1.3 ヒンヂ 1.4 ヒンジ n ちょうつがい [蝶番] ちょうつがい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top