Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hip

n

こし [腰]

Xem thêm các từ khác

  • Hip-gable roof

    n いりもや [入母屋]
  • Hip-hop

    n ヒップホップ
  • Hip-up girdle

    n ヒップアップガードル
  • Hip cut

    n ヒップカット
  • Hip joint

    n こかんせつ [股関節] こかんせつ [股間節]
  • Hip measurement

    n ようい [腰囲]
  • Hip pad

    n ヒップパッド
  • Hip throw in judo or sumo

    n こしなげ [腰投げ]
  • Hipbone

    n こしぼね [腰骨] ざこつ [座骨]
  • Hipbone skirt

    n ヒップボーンスカート
  • Hippie style

    n ヒッピースタイル
  • Hippocampal gyrus

    n かいばかい [海馬回]
  • Hippocampus

    n かいばじょうりゅうき [海馬状隆起]
  • Hippopotamus

    n かば [河馬]
  • Hippy

    n ヒッピー
  • Hips

    Mục lục 1 n 1.1 ようかん [腰間] 1.2 ようぶ [腰部] 1.3 ヒップ n ようかん [腰間] ようぶ [腰部] ヒップ
  • Hiragana

    Mục lục 1 n 1.1 おんなもじ [女文字] 1.2 おんなで [女手] 1.3 ひらがな [平仮名] n おんなもじ [女文字] おんなで [女手]...
  • Hire

    Mục lục 1 n 1.1 こよう [雇用] 1.2 かりちん [借り賃] 1.3 しようりょう [使用料] 1.4 こよう [雇傭] 1.5 よう [傭] 2 n,vs 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top