Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hippopotamus

n

かば [河馬]

Xem thêm các từ khác

  • Hippy

    n ヒッピー
  • Hips

    Mục lục 1 n 1.1 ようかん [腰間] 1.2 ようぶ [腰部] 1.3 ヒップ n ようかん [腰間] ようぶ [腰部] ヒップ
  • Hiragana

    Mục lục 1 n 1.1 おんなもじ [女文字] 1.2 おんなで [女手] 1.3 ひらがな [平仮名] n おんなもじ [女文字] おんなで [女手]...
  • Hire

    Mục lục 1 n 1.1 こよう [雇用] 1.2 かりちん [借り賃] 1.3 しようりょう [使用料] 1.4 こよう [雇傭] 1.5 よう [傭] 2 n,vs 2.1...
  • Hire-purchase

    Mục lục 1 n 1.1 わっぷ [割賦] 1.2 かっぷ [割賦] 1.3 ぶんかつばらい [分割払い] n わっぷ [割賦] かっぷ [割賦] ぶんかつばらい...
  • Hire boat

    n かしボート [貸しボート]
  • Hire car (lit: rent-a-car)

    n レンタカー
  • Hired applauder

    Mục lục 1 oK,n 1.1 さくら [櫻] 2 n 2.1 さくら [桜] oK,n さくら [櫻] n さくら [桜]
  • Hired car

    n ハイヤー
  • Hirer

    n ちんしゃくにん [賃借人]
  • Hiring

    Mục lục 1 n 1.1 ちんしゃく [賃借] 1.2 ちんがり [賃借り] 2 n,vs 2.1 しょうへい [招聘] n ちんしゃく [賃借] ちんがり [賃借り]...
  • Hiring by the day

    n ひやとい [日雇い]
  • Hiring freeze

    n こようとうけつ [雇用凍結]
  • Hiring from another company

    n ひきぬき [引き抜き]
  • His (Her) Highness

    n でんか [殿下]
  • His Majesty the Emperor

    n てんのうへいか [天皇陛下] きんじょうへいか [今上陛下]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top