- Từ điển Anh - Nhật
Hips
Xem thêm các từ khác
-
Hiragana
Mục lục 1 n 1.1 おんなもじ [女文字] 1.2 おんなで [女手] 1.3 ひらがな [平仮名] n おんなもじ [女文字] おんなで [女手]... -
Hiragana for "we"
obs ゑ -
Hiragana for "wi"
obs ゐ -
Hire
Mục lục 1 n 1.1 こよう [雇用] 1.2 かりちん [借り賃] 1.3 しようりょう [使用料] 1.4 こよう [雇傭] 1.5 よう [傭] 2 n,vs 2.1... -
Hire-purchase
Mục lục 1 n 1.1 わっぷ [割賦] 1.2 かっぷ [割賦] 1.3 ぶんかつばらい [分割払い] n わっぷ [割賦] かっぷ [割賦] ぶんかつばらい... -
Hire boat
n かしボート [貸しボート] -
Hire car (lit: rent-a-car)
n レンタカー -
Hired applauder
Mục lục 1 oK,n 1.1 さくら [櫻] 2 n 2.1 さくら [桜] oK,n さくら [櫻] n さくら [桜] -
Hired automobile with driver
n ハイヤー -
Hired car
n ハイヤー -
Hirer
n ちんしゃくにん [賃借人] -
Hiring
Mục lục 1 n 1.1 ちんしゃく [賃借] 1.2 ちんがり [賃借り] 2 n,vs 2.1 しょうへい [招聘] n ちんしゃく [賃借] ちんがり [賃借り]... -
Hiring a number of geisha for an entertainment
n そうあげ [総揚げ] -
Hiring by the day
n ひやとい [日雇い] -
Hiring freeze
n こようとうけつ [雇用凍結] -
Hiring from another company
n ひきぬき [引き抜き] -
His (Her) Highness
n でんか [殿下] -
His Majesty the Emperor
n てんのうへいか [天皇陛下] きんじょうへいか [今上陛下] -
His Majesty the King
exp こくおうへいか [国王陛下] -
His and her teacups
n めおとぢゃわん [夫婦茶碗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.