- Từ điển Anh - Nhật
Historical drama
n
しげき [史劇]
れきしげき [歴史劇]
Các từ tiếp theo
-
Historical fact
n こじ [故事] しじつ [史実] -
Historical geography
n れきしちり [歴史地理] -
Historical insight
n しがん [史眼] -
Historical landmark
n しせき [史跡] しせき [史蹟] -
Historical map
n れきしちず [歴史地図] -
Historical material
n しでん [史伝] -
Historical materialism
n ゆいぶつしかん [唯物史観] してきゆいぶつろん [史的唯物論] -
Historical novel
n じだいしょうせつ [時代小説] れきししょうせつ [歴史小説] -
Historical philosophy
n れきしてつがく [歴史哲学] -
Historical picture
n れきしが [歴史画]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Universe
148 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemCars
1.977 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemInsects
163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này