Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hitachi (company)

n

ひたち [日立]

Xem thêm các từ khác

  • Hitch

    n こだわり
  • Hitch-hike

    n ヒッチハイク
  • Hitchhiker

    n びんじょうしゃ [便乗者]
  • Hitchhiking

    n むせんりょこう [無銭旅行]
  • Hitherto

    Mục lục 1 n,uk 1.1 これまで [此れ迄] 2 adv,uk 2.1 これまでに [此れ迄に] 3 n 3.1 じゅうらいは [従来は] 4 adj-na,adv,uk 4.1...
  • Hitler

    n ヒットラー ヒトラー
  • Hitoashi

    n ひとあし [人脚]
  • Hitting

    n らんだ [乱打] ヒッティング
  • Hitting blindly

    n めくらうち [盲打ち]
  • Hitting ratio

    n てきちゅうりつ [的中率]
  • Hitting the target

    n ひっちゅう [必中]
  • Hitting to the opposite field (baseball)

    n ながしうち [流し打ち]
  • Hitting upon

    n そうとう [想到]
  • Hive

    Mục lục 1 n 1.1 すばこ [巣箱] 1.2 ほうそう [蜂巣] 1.3 はちのす [蜂の巣] n すばこ [巣箱] ほうそう [蜂巣] はちのす [蜂の巣]
  • Hives

    n じんましん [蕁麻疹]
  • Hiving off

    n ぶんぽう [分封]
  • Hmm

    int,n ふん
  • Ho Chi Minh City (Saigon)

    n ホーチミンし [ホーチミン市]
  • Hoarded goods

    n たいぞうひん [退蔵品]
  • Hoarding

    Mục lục 1 n 1.1 かいだめ [買い溜め] 1.2 たいぞう [退蔵] 2 n,vs 2.1 しぞう [死蔵] n かいだめ [買い溜め] たいぞう [退蔵]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top