- Từ điển Anh - Nhật
Hoarded goods
n
たいぞうひん [退蔵品]
Xem thêm các từ khác
-
Hoarding
Mục lục 1 n 1.1 かいだめ [買い溜め] 1.2 たいぞう [退蔵] 2 n,vs 2.1 しぞう [死蔵] n かいだめ [買い溜め] たいぞう [退蔵]... -
Hoarfrost
n むひょう [霧氷] -
Hoarse
adj,sl しょっぱい [塩っぱい] -
Hoarse voice
Mục lục 1 n 1.1 かぜごえ [風邪声] 1.2 かざごえ [風邪声] 1.3 しおからごえ [塩辛声] n かぜごえ [風邪声] かざごえ [風邪声]... -
Hoary
n しもをおいた [霜を置いた] -
Hobbles
Mục lục 1 n 1.1 あしかせ [足械] 2 oK,n 2.1 あしかせ [足枷] n あしかせ [足械] oK,n あしかせ [足枷] -
Hobbling
adv,n ちょこちょこ -
Hobby
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どうらく [道楽] 1.2 たのしみ [愉しみ] 2 n 2.1 しゅみ [趣味] 2.2 ホビー 2.3 よぎ [余技] adj-na,n どうらく... -
Hobby craft
n ホビークラフト -
Hobnail
n びょう [鋲] -
Hobo
n ふうらいぼう [風来坊] -
Hockey
n ホッケー -
Hodgepodge
n ぞうすい [雑炊] にこみ [煮込み] -
Hoe
n くわ [鍬] -
Hoffmann
n ホフマン -
Hog
n ホッグ -
Hohi Main Line (Oita-Kumamoto Railway)
n ほうひほんせん [豊肥本線] -
Hoist (flag)
n,vs けいよう [掲揚] -
Hokkaido Prefectural Assembly
n どうぎかい [道議会] -
Hokkaido University
abbr ほくだい [北大]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.