Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hoarfrost

n

むひょう [霧氷]

Xem thêm các từ khác

  • Hoarse

    adj,sl しょっぱい [塩っぱい]
  • Hoarse voice

    Mục lục 1 n 1.1 かぜごえ [風邪声] 1.2 かざごえ [風邪声] 1.3 しおからごえ [塩辛声] n かぜごえ [風邪声] かざごえ [風邪声]...
  • Hoary

    n しもをおいた [霜を置いた]
  • Hobbles

    Mục lục 1 n 1.1 あしかせ [足械] 2 oK,n 2.1 あしかせ [足枷] n あしかせ [足械] oK,n あしかせ [足枷]
  • Hobbling

    adv,n ちょこちょこ
  • Hobby

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どうらく [道楽] 1.2 たのしみ [愉しみ] 2 n 2.1 しゅみ [趣味] 2.2 ホビー 2.3 よぎ [余技] adj-na,n どうらく...
  • Hobby craft

    n ホビークラフト
  • Hobnail

    n びょう [鋲]
  • Hobo

    n ふうらいぼう [風来坊]
  • Hockey

    n ホッケー
  • Hodgepodge

    n ぞうすい [雑炊] にこみ [煮込み]
  • Hoe

    n くわ [鍬]
  • Hoffmann

    n ホフマン
  • Hog

    n ホッグ
  • Hohi Main Line (Oita-Kumamoto Railway)

    n ほうひほんせん [豊肥本線]
  • Hoist (flag)

    n,vs けいよう [掲揚]
  • Hokkaido Prefectural Assembly

    n どうぎかい [道議会]
  • Hokkaido University

    abbr ほくだい [北大]
  • Hokkaidou

    n えぞ [蝦夷]
  • Hokke sect in Buddhism

    n ほっけしゅう [法華宗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top