- Từ điển Anh - Nhật
Holder (of a record)
n
ほじしゃ [保持者]
Xem thêm các từ khác
-
Holder of a patent
n とっきょぬし [特許主] -
Holder of preferred stock
n ゆうせんかぶぬし [優先株主] -
Holder of the mantras (Budd.)
n くじゃくみょうおう [孔雀妙王] -
Holding
Mục lục 1 n 1.1 ホールディング 2 n,vs 2.1 しょうあく [掌握] n ホールディング n,vs しょうあく [掌握] -
Holding (a meeting)
n もよおし [催し] -
Holding a castle
n,vs ろうじょう [籠城] -
Holding a ceremony
n きょしき [挙式] -
Holding a job
n ゆうそく [有職] ゆうしょく [有職] -
Holding a meeting
n,vs かいさい [開催] -
Holding a memorial service for oneself (Buddhism ~)
n ぎゃくしゅ [逆修] -
Holding a position of responsibility
n やくつき [役付き] やくづき [役付き] -
Holding a post but having no duties
n ひしょく [非職] -
Holding a post or being in office (while ~)
n ざいにんちゅう [在任中] -
Holding a service
n,vs くよう [供養] -
Holding back
n,n-suf,vs せい [制] -
Holding company
n もちかぶがいしゃ [持ち株会社] -
Holding office
n ざいかん [在官] -
Holding on to
n,vs けんじ [堅持] -
Holding oneself back
n てびかえ [手控え] -
Holding out
n じかんかせぎ [時間稼ぎ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.