Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Holdings

Mục lục

n

もちぶん [持ち分]
てもち [手持ち]
ほゆうまい [保有米]

Xem thêm các từ khác

  • Holdover

    Mục lục 1 n 1.1 ざんぞんしゃ [残存者] 1.2 ざんそんしゃ [残存者] 1.3 よへい [余弊] n ざんぞんしゃ [残存者] ざんそんしゃ...
  • Holdover influence

    n よふう [余風]
  • Hole

    Mục lục 1 n 1.1 あなぼこ [穴凹] 1.2 ホール 2 n,n-suf 2.1 あな [穴] 2.2 あな [孔] n あなぼこ [穴凹] ホール n,n-suf あな [穴]...
  • Hole for pumping out septic tank

    n くみとりぐち [汲取口]
  • Hole in one

    n ホールインワン
  • Hole out

    n ホールアウト
  • Holey

    adv-n ぼこぼこ
  • Holiday

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうぎょう [休業] 1.2 おやすみ [御休み] 1.3 もんび [紋日] 1.4 ホリデー 1.5 きねんび [記念日] 1.6 ホリデイ...
  • Holiday for end of winter (Bean Throwing Night)

    n せちぶん [節分] せつぶん [節分]
  • Holiday house

    n べっそう [別荘]
  • Holiday resort

    n こうらくち [行楽地]
  • Holidaymaker

    n こうらくきゃく [行楽客]
  • Holidays (fr: vacances)

    n バカンス
  • Holiness

    adj-na,n しんせい [神聖]
  • Holland

    Mục lục 1 n 1.1 らんこく [蘭国] 1.2 おらんだ [阿蘭陀] 1.3 おらんだ [和蘭陀] 1.4 オランダ n らんこく [蘭国] おらんだ...
  • Hollow

    Mục lục 1 n 1.1 くぼち [窪地] 1.2 くぼみ [窪み] 1.3 へこみ [凹み] 1.4 くぼち [凹地] 1.5 おうしょ [凹所] 1.6 おうち [凹地]...
  • Hollow (sounding)

    adv-n ぼこぼこ
  • Hollow at nape of the neck

    n ぼんのくぼ [盆の窪]
  • Hollow in a tree

    n きのうつろ [木の虚ろ]
  • Hollow walls

    n ちゅうくうかべ [中空壁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top