- Từ điển Anh - Nhật
Hole
Xem thêm các từ khác
-
Hole for pumping out septic tank
n くみとりぐち [汲取口] -
Hole in one
n ホールインワン -
Hole out
n ホールアウト -
Holey
adv-n ぼこぼこ -
Holiday
Mục lục 1 n 1.1 きゅうぎょう [休業] 1.2 おやすみ [御休み] 1.3 もんび [紋日] 1.4 ホリデー 1.5 きねんび [記念日] 1.6 ホリデイ... -
Holiday for end of winter (Bean Throwing Night)
n せちぶん [節分] せつぶん [節分] -
Holiday house
n べっそう [別荘] -
Holiday resort
n こうらくち [行楽地] -
Holidaymaker
n こうらくきゃく [行楽客] -
Holidays (fr: vacances)
n バカンス -
Holiness
adj-na,n しんせい [神聖] -
Holland
Mục lục 1 n 1.1 らんこく [蘭国] 1.2 おらんだ [阿蘭陀] 1.3 おらんだ [和蘭陀] 1.4 オランダ n らんこく [蘭国] おらんだ... -
Hollow
Mục lục 1 n 1.1 くぼち [窪地] 1.2 くぼみ [窪み] 1.3 へこみ [凹み] 1.4 くぼち [凹地] 1.5 おうしょ [凹所] 1.6 おうち [凹地]... -
Hollow (sounding)
adv-n ぼこぼこ -
Hollow at nape of the neck
n ぼんのくぼ [盆の窪] -
Hollow in a tree
n きのうつろ [木の虚ろ] -
Hollow walls
n ちゅうくうかべ [中空壁] -
Hollowing-out phenomenon (economic ~)
n くうどうかげんしょう [空洞化現象] -
Hollowness
adj-na,n がらんどう -
Holly
n ひいらぎ [疼木] ひいらぎ [柊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.