Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Holiday

Mục lục

n

きゅうぎょう [休業]
おやすみ [御休み]
もんび [紋日]
ホリデー
きねんび [記念日]
ホリデイ
きゅうか [休暇]
おやすみ [お休み]
やすみ [休み]

n-adv,n

きゅうじつ [休日]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top