Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Holiday resort

n

こうらくち [行楽地]

Xem thêm các từ khác

  • Holidaymaker

    n こうらくきゃく [行楽客]
  • Holidays (fr: vacances)

    n バカンス
  • Holiness

    adj-na,n しんせい [神聖]
  • Holland

    Mục lục 1 n 1.1 らんこく [蘭国] 1.2 おらんだ [阿蘭陀] 1.3 おらんだ [和蘭陀] 1.4 オランダ n らんこく [蘭国] おらんだ...
  • Hollow

    Mục lục 1 n 1.1 くぼち [窪地] 1.2 くぼみ [窪み] 1.3 へこみ [凹み] 1.4 くぼち [凹地] 1.5 おうしょ [凹所] 1.6 おうち [凹地]...
  • Hollow (sounding)

    adv-n ぼこぼこ
  • Hollow at nape of the neck

    n ぼんのくぼ [盆の窪]
  • Hollow in a tree

    n きのうつろ [木の虚ろ]
  • Hollow walls

    n ちゅうくうかべ [中空壁]
  • Hollowing-out phenomenon (economic ~)

    n くうどうかげんしょう [空洞化現象]
  • Hollowness

    adj-na,n がらんどう
  • Holly

    n ひいらぎ [疼木] ひいらぎ [柊]
  • Hollyhock

    Mục lục 1 n 1.1 はなあおい [花葵] 1.2 たちあおい [立ち葵] 1.3 たちあおい [立葵] 1.4 あおい [葵] 2 arch 2.1 じゅうき [戎葵]...
  • Hollyhock festival

    n あおいまつり [葵祭]
  • Holmes

    n ホームズ
  • Holmium (Ho)

    n ホルミウム
  • Holocaust

    n ホロコースト
  • Hologram

    n ホログラム
  • Holograph

    Mục lục 1 n 1.1 ひっせき [筆跡] 1.2 しゅせき [手蹟] 1.3 ホログラフィ 1.4 ひっせき [筆蹟] n ひっせき [筆跡] しゅせき...
  • Holographic

    n ホログラフィック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top