Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hollow

Mục lục

n

くぼち [窪地]
くぼみ [窪み]
へこみ [凹み]
くぼち [凹地]
おうしょ [凹所]
おうち [凹地]
くうどう [空洞]
あなぼこ [穴凹]
くり [刳り]
おう [凹]
くぼたまり [凹溜まり]

adj-na,n

からっぽ [空っぽ]
ちゅうくう [中空]
なかびく [中低]
うつろ [空ろ]
しんくう [真空]
うつろ [虚ろ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top