Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Holly

n

ひいらぎ [疼木]
ひいらぎ [柊]

Xem thêm các từ khác

  • Hollyhock

    Mục lục 1 n 1.1 はなあおい [花葵] 1.2 たちあおい [立ち葵] 1.3 たちあおい [立葵] 1.4 あおい [葵] 2 arch 2.1 じゅうき [戎葵]...
  • Hollyhock festival

    n あおいまつり [葵祭]
  • Holmes

    n ホームズ
  • Holmium (Ho)

    n ホルミウム
  • Holocaust

    n ホロコースト
  • Hologram

    n ホログラム
  • Holograph

    Mục lục 1 n 1.1 ひっせき [筆跡] 1.2 しゅせき [手蹟] 1.3 ホログラフィ 1.4 ひっせき [筆蹟] n ひっせき [筆跡] しゅせき...
  • Holographic

    n ホログラフィック
  • Holography

    n ホログラフィー
  • Holstein

    n ホルスタイン
  • Holstein-Friesian

    n ホルスタインしゅ [ホルスタイン種]
  • Holstein (cattle type)

    n ホルスタインしゅ [ホルスタイン種]
  • Holster

    n ホルスター
  • Holy Communion

    Mục lục 1 n 1.1 せいさんしき [聖餐式] 1.2 せいたいはいりょう [聖体拝領] 1.3 せいたい [聖体] n せいさんしき [聖餐式]...
  • Holy See

    n きょうこうちょう [教皇庁]
  • Holy War (ar: jihad)

    n ジハード
  • Holy Week

    n せいしゅう [聖週]
  • Holy am I alone

    n ゆいがどくそん [唯我独尊]
  • Holy day

    n せいじつ [聖日]
  • Holy ground

    n せいち [聖地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top