- Từ điển Anh - Nhật
Holy ground
n
せいち [聖地]
Xem thêm các từ khác
-
Holy man
n せいじん [聖人] -
Holy men who abstain from meat and cooked food
n もくじきしょうにん [木食上人] -
Holy night
n せいや [聖夜] -
Holy oil
n せいゆ [聖油] -
Holy orders
n せいしょく [聖職] -
Holy priest
n しょうにん [上人] -
Holy site
n せいせき [聖跡] せいせき [聖蹟] -
Holy war
n せいせん [聖戦] ぎせん [義戦] -
Holy woman
n せいじょ [聖女] -
Homage
n さんけい [参詣] -
Home
Mục lục 1 n 1.1 かてい [家庭] 1.2 そうくつ [巣窟] 1.3 げんさんち [原産地] 1.4 たく [宅] 1.5 ホーム 1.6 しゅうようじょ... -
Home-baked
n てやき [手焼き] -
Home-directory
n ホームディレクトリ -
Home-made
n じかせい [自家製] -
Home (country ~)
n さと [里] -
Home (de: Heim)
n ハイム -
Home (e.g. of the tiger)
n せいそくち [生息地] -
Home (family, domestic) life
n かていせいかつ [家庭生活] -
Home and abroad
n ちゅうがい [中外] -
Home automation
n ホームオートメーション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.