Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Honcho

n

はんちょう [班長]

Xem thêm các từ khác

  • Honda

    n ホンダ
  • Honduras

    n ホンジェラス
  • Hone

    n かみそりど [剃刀砥]
  • Honest

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かたぎ [堅気] 1.2 まじめ [真面目] 1.3 れんけつ [廉潔] 1.4 じゅんぼく [純朴] 1.5 じゅんぼく [醇朴]...
  • Honest (appearance)

    adj じちらしい [実らしい]
  • Honest and homely

    Mục lục 1 adj-na,arch 1.1 とんぼく [惇樸] 1.2 とんぼく [敦朴] 1.3 とんぼく [敦樸] 1.4 とんぼく [惇朴] adj-na,arch とんぼく...
  • Honest and simple

    adj-na,n とんこう [敦厚] とんこう [惇厚]
  • Honest business

    n せいぎょう [正業]
  • Honest or conscientious person

    n りちぎもの [律義者] りちぎもの [律儀者]
  • Honest person

    n しょうじきもの [正直者]
  • Honest to a fault

    adj-na,exp,n ばかしょうじき [馬鹿正直]
  • Honesty

    Mục lục 1 n 1.1 かたさ [堅さ] 1.2 かたさ [固さ] 1.3 かたさ [硬さ] 2 adj-na,adv,n 2.1 じき [直] 2.2 しょうじき [正直] 2.3 ちょく...
  • Honey

    Mục lục 1 n 1.1 みつ [蜜] 1.2 ハニー 1.3 はちみつ [蜂蜜] n みつ [蜜] ハニー はちみつ [蜂蜜]
  • Honey wagon

    n バキュームカー
  • Honeycomb

    n はちのす [蜂の巣]
  • Honeyed words

    n こうげんれいしょく [巧言令色]
  • Honeymoon

    Mục lục 1 n 1.1 ハネムーン 1.2 みつげつ [蜜月] 1.3 しんこんりょこう [新婚旅行] n ハネムーン みつげつ [蜜月] しんこんりょこう...
  • Honeymouthed

    n くちがうまい [口が巧い] くちがうまい [口が上手い]
  • Honeywell

    n ハネウエル
  • Honeywort

    n みつば [三つ葉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top