Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Honesty

Mục lục

n

かたさ [堅さ]
かたさ [固さ]
かたさ [硬さ]

adj-na,adv,n

じき [直]
しょうじき [正直]
ちょく [直]

adj-na,n

ぼくちょく [朴直]
せいれん [清廉]
りちぎ [律儀]
きまじめ [生真面目]
しんそつ [真率]
しんじつ [信実]
きいっぽん [生一本]
りちぎ [律義]

adj-na,n,uk

まとも [真面]
まとも [正面]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top