Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hook-and-ladder truck

n

はしごしゃ [梯子車]

Xem thêm các từ khác

  • Hook-up

    Mục lục 1 iK 1.1 ちゅうけい [仲継] 2 n 2.1 ちゅうけい [中継] iK ちゅうけい [仲継] n ちゅうけい [中継]
  • Hook (de: Haken)

    n ハーケン
  • Hook and eye

    n ホック
  • Hook bowl

    n フックボール
  • Hook line

    n フックライン
  • Hooked nose

    n かぎばな [鉤鼻]
  • Hooked or broken nail

    n おれくぎ [折れ釘]
  • Hooked stick

    n がんぎ [雁木]
  • Hooked tapeworm

    n ゆうこうじょうちゅう [有鉤条虫]
  • Hooker

    n フッカー
  • Hookworm

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうにしちょうちゅう [十二指腸虫] 1.2 こうちゅう [鈎虫] 1.3 こうちゅう [鉤虫] n じゅうにしちょうちゅう...
  • Hooligan

    Mục lục 1 n 1.1 ならずもの [ならず者] 1.2 フーリガン 1.3 らんぼうもの [乱暴者] 1.4 あばれんぼう [暴れん坊] 2 n,uk...
  • Hoop

    Mục lục 1 n 1.1 わ [環] 1.2 わ [輪] 1.3 フープ 1.4 たが [箍] n わ [環] わ [輪] フープ たが [箍]
  • Hoop trundling or rolling

    n わまわし [輪回し]
  • Hooting

    n やじ [弥次] やじ [野次]
  • Hop

    n ホップ
  • Hop, step and jump

    Mục lục 1 n 1.1 さんだんとび [三段跳び] 1.2 ホップステップジャンプ 1.3 さんだんとび [三段跳] n さんだんとび [三段跳び]...
  • Hop step and jump

    n,abbr ホスジャンプ
  • Hope

    Mục lục 1 n 1.1 こうみょう [光明] 1.2 おもい [想い] 1.3 おもい [思い] 1.4 みこみ [見込み] 1.5 みこみ [見込] 1.6 ホープ...
  • Hope (I ~)

    exp でしょう
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top