- Từ điển Anh - Nhật
Hooker
n
フッカー
Xem thêm các từ khác
-
Hookworm
Mục lục 1 n 1.1 じゅうにしちょうちゅう [十二指腸虫] 1.2 こうちゅう [鈎虫] 1.3 こうちゅう [鉤虫] n じゅうにしちょうちゅう... -
Hooligan
Mục lục 1 n 1.1 ならずもの [ならず者] 1.2 フーリガン 1.3 らんぼうもの [乱暴者] 1.4 あばれんぼう [暴れん坊] 2 n,uk... -
Hoop
Mục lục 1 n 1.1 わ [環] 1.2 わ [輪] 1.3 フープ 1.4 たが [箍] n わ [環] わ [輪] フープ たが [箍] -
Hoop trundling or rolling
n わまわし [輪回し] -
Hooting
n やじ [弥次] やじ [野次] -
Hop
n ホップ -
Hop, step and jump
Mục lục 1 n 1.1 さんだんとび [三段跳び] 1.2 ホップステップジャンプ 1.3 さんだんとび [三段跳] n さんだんとび [三段跳び]... -
Hop step and jump
n,abbr ホスジャンプ -
Hope
Mục lục 1 n 1.1 こうみょう [光明] 1.2 おもい [想い] 1.3 おもい [思い] 1.4 みこみ [見込み] 1.5 みこみ [見込] 1.6 ホープ... -
Hope (I ~)
exp でしょう -
Hope (a ~)
n のぞみ [望み] -
Hope (fr: espoir)
n エスポワール -
Hoped-for
adj-no,n,vs しょき [所期] -
Hoped for
adj のぞましい [望ましい] -
Hopeful
Mục lục 1 adj-na 1.1 らっかんてき [楽観的] 2 adj 2.1 たのもしい [頼もしい] adj-na らっかんてき [楽観的] adj たのもしい... -
Hopeful (promising or strong) candidate
n ゆうりょくば [有力馬] -
Hopeful stock (share)
n ゆうぼうかぶ [有望株] -
Hopefully planning
Mục lục 1 oK 1.1 きと [冀図] 2 n 2.1 きと [希図] oK きと [冀図] n きと [希図] -
Hopeless
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぜつぼうてき [絶望的] 2 n 2.1 しようのない [仕様の無い] 2.2 しようのない [仕様のない] 2.3 かいなし... -
Hopeless situation
n しにたい [死に体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.