- Từ điển Anh - Nhật
Horse-drawn streetcar
n
てつどうばしゃ [鉄道馬車]
Xem thêm các từ khác
-
Horse-head fish (Japanese branquillo)
n あまだい [甘鯛] -
Horse-neck clam
n みるがい [海松貝] -
Horse-power
n ばりき [馬力] -
Horse-riding
n ばじゅつ [馬術] きば [騎馬] -
Horse bean
n そらまめ [空豆] そらまめ [蚕豆] -
Horse botfly
n うまばえ [馬蝿] -
Horse boy
n くちとり [口取り] -
Horse dealer
n ばくろう [馬喰] -
Horse dung
n ばふん [馬糞] まぐそ [馬糞] -
Horse entered in a race
n しゅっそうば [出走馬] -
Horse feed
n ばりょう [馬糧] -
Horse galloping in the pasture
n まきをかけるこま [牧を駈ける駒] -
Horse loaded with hay
n ほしくさをつけたうま [干し草を付けた馬] -
Horse mackerel
n あじ [鯵] あじ [鰺] -
Horse mackerel, cut open and dried
n あじのひらき [鯵のひらき] あじのひらき [鯵の開き] -
Horse market
n うまいち [馬市] -
Horse meat
n さくらにく [桜肉] -
Horse owner (race ~)
Mục lục 1 n 1.1 ばしゅ [馬主] 1.2 うまぬし [馬主] 1.3 ばぬし [馬主] n ばしゅ [馬主] うまぬし [馬主] ばぬし [馬主] -
Horse race
n ホースレース -
Horse racing
n けいば [競馬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.