- Từ điển Anh - Nhật
Horseback riding
n
うまのり [馬乗り]
きこう [騎行]
Xem thêm các từ khác
-
Horsefly
n あぶ [虻] -
Horsehead (tantric Buddhist deity)
n ばとう [馬頭] -
Horsehide
n ばかく [馬革] -
Horselaugh
n ばかわらい [馬鹿笑い] -
Horseload
n にだ [荷駄] -
Horseman
n きしゅ [騎手] -
Horsemanship
n ばじゅつ [馬術] -
Horsemeat
n ばにく [馬肉] -
Horseplay
Mục lục 1 n 1.1 ばかさわぎ [ばか騒ぎ] 1.2 ばかさわぎ [馬鹿騒ぎ] 1.3 わるふざけ [悪巫山戯] 1.4 わるふざけ [悪ふざけ]... -
Horsepower
n ホースパワー -
Horseradish
n ホースラディッシュ -
Horses
n ばひつ [馬匹] -
Horses and cattle
n ぎゅうば [牛馬] -
Horses and vehicles
n しゃば [車馬] -
Horseshoe-shaped
n ばていけい [馬蹄形] -
Horseshoe crab
n かぶとがに [甲蟹] かぶとがに [兜蟹] -
Horsetail
n つくし [土筆] -
Horticultural agriculture
n えんげいのうぎょう [園芸農業] -
Horticulture
Mục lục 1 n 1.1 えんげいがく [園芸学] 1.2 えんげい [園芸] 1.3 かきえんげい [花卉園芸] n えんげいがく [園芸学] えんげい... -
Horticulturist
n えんげいか [園芸家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.