Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hospitality

Mục lục

n

おかまい [御構い]
ホスピタリティー
もてなし [持て成し]
こうじょう [厚情]
くちあたり [口当たり]
ふぜい [風情]
かんたい [款待]
おかまい [お構い]
きゃくあつかい [客扱い]

n,vs

ゆうたい [優待]
ゆうぐう [優遇]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top