- Từ điển Anh - Nhật
Hot corner
n
ホットコーナー
Xem thêm các từ khác
-
Hot curler
n ホットカーラー -
Hot day
n れつじつ [烈日] -
Hot dog
n ホットドッグ -
Hot fever
n おんねつ [温熱] -
Hot flash
Mục lục 1 n 1.1 ほてり [火照り] 1.2 ほてり [熱り] 1.3 のぼせ n ほてり [火照り] ほてり [熱り] のぼせ -
Hot jazz
n ホットジャズ -
Hot laboratory
abbr ホットラボ -
Hot line
n ホットライン -
Hot line (as in electrical hot-line working)
n かっせん [活線] -
Hot money
n ホットマネー -
Hot news
n ホットニュース -
Hot or heated stone
n やけいし [焼け石] -
Hot potato
n ホットポテト -
Hot pursuit (being in ~)
n きゅうつい [急追] -
Hot rod
n かいぞうしゃ [改造車] ホットロッド -
Hot rolling
n ねつえん [熱延] -
Hot sake
n あつかん [熱燗] -
Hot salt water (incl. bath)
n しおゆ [塩湯] -
Hot sand
n ねっさ [熱砂] -
Hot spot
n ホットスポット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.