- Từ điển Anh - Nhật
Hour by hour
Mục lục |
n
こっこくに [刻々に]
こくいっこくと [刻一刻と]
こっこくに [刻刻に]
adv
こくいっこく [刻一刻]
adv,n
こくこく [刻々]
こっこく [刻々]
こっこく [刻刻]
こくこく [刻刻]
Xem thêm các từ khác
-
Hour for reporting to work
n しゅっきんじかん [出勤時間] -
Hour hand
n たんしん [短針] たんけん [短剣] -
Hour of death
n まつご [末期] -
Hourglass
n すなどけい [砂時計] -
Hourglass pointer
n すなどけいポインタ [砂時計ポインタ] -
Hourly
n-adv,n-t まいじ [毎時] -
Hourly pay
n じかんきゅう [時間給] じきゅう [時給] -
Hourly wage
n じかんきゅう [時間給] じきゅう [時給] -
Hours of sleep
n すいみんじかん [睡眠時間] -
Hours of sunshine
n にっしょうじかん [日照時間] -
Hours of teaching (instruction)
n じゅぎょうじかん [授業時間] -
House
Mục lục 1 n 1.1 ハウス 1.2 すまい [住居] 1.3 かおく [家屋] 1.4 ぶぞく [部族] 1.5 すまい [住い] 1.6 すみか [住み処] 1.7... -
House(s)
n じんか [人家] -
House-cloth
n ぞうきん [雑巾] -
House-hunting
n やさがし [家捜し] -
House-to-house
n けんべつ [軒別] -
House-watching
n,vs るすばん [留守番] -
House (fr: maison)
n メゾン -
House (separate ~)
n いっこだて [一戸建て] -
House Steering Committee
n ぎいんうんえいいいんかい [議院運営委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.