- Từ điển Anh - Nhật
House confinement (Edo-period ~)
n
へいもん [閉門]
Xem thêm các từ khác
-
House dress (lit: home wear)
n ホームウエア -
House dust
n ハウスダスト -
House fixture
n ぞうさく [造作] -
House for rent
Mục lục 1 n 1.1 しゃくや [借家] 1.2 かさく [家作] 1.3 かりや [借家] 1.4 かしや [貸家] 1.5 しゃっか [借家] 1.6 かりや... -
House for sale
n うりや [売り家] うりいえ [売り家] -
House frontage
n のきさき [軒先] -
House guest
Mục lục 1 n 1.1 とまりきゃく [泊り客] 1.2 いそうろう [食客] 1.3 しょっきゃく [食客] 1.4 しょっかく [食客] n とまりきゃく... -
House in an alley
n うらだな [裏店] -
House in back for rent
n うらがしや [裏貸屋] -
House in the middle of a town
n ちょうか [町家] -
House in which a mistress is kept
n しょうたく [妾宅] -
House lizard
n,uk やもり [守宮] -
House mannequin
n ハウスマヌカン ハウスミヌカン -
House martin
n いわつばめ [岩燕] -
House name
Mục lục 1 n 1.1 かめい [科名] 1.2 とおりな [通名] 1.3 かめい [家名] 1.4 とおりな [通り名] n かめい [科名] とおりな... -
House number
n ばんち [番地] -
House of Councillors
Mục lục 1 n,abbr 1.1 さんいん [参院] 2 n 2.1 さんぎいん [参議院] n,abbr さんいん [参院] n さんぎいん [参議院] -
House of Councillors election
Mục lục 1 n 1.1 さんぎいんせんきょ [参議院選挙] 2 n,abbr 2.1 さんいんせん [参院選] n さんぎいんせんきょ [参議院選挙]... -
House of Lords
n きぞくいん [貴族院] -
House of Representatives
n しゅうぎいん [衆議院]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.