- Từ điển Anh - Nhật
Housemaid
n
うわばたらき [上働き]
Xem thêm các từ khác
-
Houses and inhabitants
Mục lục 1 n 1.1 ここう [戸口] 1.2 ここう [戸々] 1.3 ここう [戸戸] n ここう [戸口] ここう [戸々] ここう [戸戸] -
Housewares
n ハウスウエア -
Housewife
n しゅふ [主婦] ハウスワイフ -
Housework
n かじろうどう [家事労働] かじ [家事] -
Housing
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうよう [収容] 2 n 2.1 ハウジング 2.2 じゅうたく [住宅] n,vs しゅうよう [収容] n ハウジング じゅうたく... -
Housing-loan corporation
n じゅうせん [住専] -
Housing Loan Corporation
n じゅうたくきんゆうこうこ [住宅金融公庫] -
Housing allowance
n じゅうたくてあて [住宅手当] -
Housing belt development
n じゅうたくちたい [住宅地帯] -
Housing costs (expenses)
n じゅうたくひ [住宅費] -
Housing district
n じゅうたくち [住宅地] -
Housing for equipment and machines
n,vs かくのう [格納] -
Housing loan
n じゅうたくローン [住宅ローン] -
Housing problem
n じゅうたくもんだい [住宅問題] -
Housing project dwellers
n だんちぞく [団地族] -
Housing shortage
n じゅうたくなん [住宅難] -
Housing standards
n きょじゅうすいじゅん [居住水準] -
Housing starts
n しんきじゅうたくちゃっこうけんすう [新規住宅着工件数] -
Houston
n ヒューストン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.