- Từ điển Anh - Nhật
Huge fortune
n
きょざい [巨財]
きょまん [巨万]
Xem thêm các từ khác
-
Huge gun
n きょほう [巨砲] -
Huge image
n きょぞう [巨像] -
Huge mound
n やまづみ [山積み] -
Huge profit
n きょり [巨利] -
Huge projectile
n きょだん [巨弾] -
Huge rock
Mục lục 1 n 1.1 ばんじゃく [盤石] 1.2 きょがん [巨岩] 1.3 ばんじゃく [磐石] n ばんじゃく [盤石] きょがん [巨岩] ばんじゃく... -
Huge success
n だいせいこう [大成功] -
Huge tree
n たいじゅ [大樹] -
Huge whale
n きょげい [巨鯨] -
Huh
int,n ふん -
Hula dance
n フラダンス -
Hull
Mục lục 1 n 1.1 から [殻] 1.2 がいひ [外皮] 1.3 せんたい [船体] 1.4 さや [莢] 1.5 がいひ [外被] n から [殻] がいひ [外皮]... -
Hum
Mục lục 1 n,adv 1.1 ぶんぶん 2 n 2.1 ハム 2.2 はおと [羽音] 3 n,vs 3.1 ていぎん [低吟] 3.2 ていしょう [低唱] 3.3 ちんぎん... -
Human
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ヒューマン 1.2 じんてき [人的] 2 n 2.1 にんにん [人人] 2.2 ひとらしい [人らしい] 2.3 にんにん... -
Human-interest play
n にんじょうげき [人情劇] -
Human-rights organization
n じんけんほごだんたい [人権保護団体] -
Human-wave tactics
n じんかいせんじゅつ [人海戦術] -
Human affairs
n じんじ [人事] -
Human agency
Mục lục 1 n 1.1 じんりき [人力] 1.2 じんりょく [人力] 1.3 じんい [人為] n じんりき [人力] じんりょく [人力] じんい... -
Human assessment
n ヒューマンアセスメント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.