- Từ điển Anh - Nhật
Human flesh
n
じんにく [人肉]
にんげんのにく [人間の肉]
Xem thêm các từ khác
-
Human growth hormone
n ヒトせいちょうホルモン [ヒト成長ホルモン] -
Human habitation
Mục lục 1 n 1.1 ひとざと [人里] 1.2 じんきょう [人境] 1.3 じんか [人家] n ひとざと [人里] じんきょう [人境] じんか... -
Human heart
n じんしん [人心] ひとごころ [人心] -
Human history
n じんるいし [人類史] -
Human intellect
n じんち [人智] じんち [人知] -
Human interest
n にんじょうみ [人情味] ヒューマンインタレスト -
Human interest article
n さんめんきじ [三面記事] -
Human interface (computer ~)
n ヒューマンインタフェース -
Human kindness
n にんげんみ [人間味] -
Human love
n にんげんあい [人間愛] -
Human meat (for human consumption)
n じんさし [人刺] -
Human nature
Mục lục 1 n 1.1 にんじょう [人情] 1.2 せじょう [世情] 1.3 にんげんせい [人間性] 1.4 じんしん [人心] 1.5 ひとごころ... -
Human passions
n じんよく [人欲] -
Human pillar
n ひとばしら [人柱] -
Human power
n じんりょく [人力] じんりき [人力] -
Human relations
Mục lục 1 n 1.1 にんげんかんけい [人間関係] 1.2 じんりん [人倫] 1.3 ヒューマンリレーションズ n にんげんかんけい... -
Human rights
n じんけん [人権] -
Human rights issue
n じんけんもんだい [人権問題] -
Human rights organization
n じんけんだんたい [人権団体] -
Human rights violation
n じんけんしんがい [人権侵害] じんけんじゅうりん [人権蹂躙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.