- Từ điển Anh - Nhật
Humanists
n
じんせいは [人生派]
じんぶんがくは [人文学派]
Xem thêm các từ khác
-
Humanitarian
n じんじん [仁人] じんしゃ [仁者] -
Humanitarian aid
n じんどうしえん [人道支援] -
Humanitarian aide
n じんどうてきえんじょ [人道的援助] -
Humanitarian operation
n じんどうさくせん [人道作戦] -
Humanitarianism
n じんぽんしゅぎ [人本主義] じんどうしゅぎ [人道主義] -
Humanities
n じんぶんかがく [人文科学] -
Humanities, social sciences, and fine arts
n ぶんけい [文系] -
Humanity
Mục lục 1 n 1.1 じんるい [人類] 1.2 じんぶん [人文] 1.3 にんじょう [人情] 1.4 ヒューマニティー 1.5 じょうみ [情味]... -
Humanity (feelings of ~)
n うじょう [有情] -
Humanity (love for ~)
n はくあい [博愛] -
Humanity and justice
n じんぎ [仁義] -
Humanization
n ヒューマニゼーション -
Humanlike
n ヒューマンライク -
Humanoid
n ヒューマノイド -
Humble
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ひかえめ [控え目] 2 adj 2.1 ひくい [低い] 2.2 いやしい [卑しい] 2.3 つつましい [慎ましい]... -
Humble (condition)
adj-na,n ひせん [卑賤] -
Humble abode (my ~)
n そうどう [草堂] -
Humble birth
adj-na,n げせん [下賤] げせん [下賎] -
Humble cottage
n ふせや [伏せ屋] ふせや [伏屋] -
Humble language
n けんそんご [謙遜語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.