- Từ điển Anh - Nhật
Humdrum
n
せんぺんいちりつ [千編一律]
せんぺんいちりつ [千篇一律]
Xem thêm các từ khác
-
Humerus (upper bone in arm)
n じょうわんこつ [上腕骨] -
Humid
adj むしあつい [蒸し暑い] -
Humidification
n,vs かしつ [加湿] -
Humidifier
n かしつき [加湿器] -
Humidity
Mục lục 1 n 1.1 しっけ [湿気] 1.2 しっき [湿気] 1.3 しめり [湿り] n しっけ [湿気] しっき [湿気] しめり [湿り] -
Humidity meter
n かんしつけい [乾湿計] -
Humiliating
adj-na くつじょくてき [屈辱的] -
Humiliation
n おじょく [汚辱] くつじょく [屈辱] -
Humility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそん [謙遜] 1.2 きょうけん [恭謙] 1.3 けんじょう [謙譲] 1.4 けんきょ [謙虚] 2 n,vs 2.1 ひげ... -
Humming
Mục lục 1 oK,n 1.1 はなうた [鼻唄] 2 n,vs 2.1 ハミング 3 n 3.1 はなうた [鼻歌] oK,n はなうた [鼻唄] n,vs ハミング n はなうた... -
Humming a samisen tune
n くちじゃみせん [口三味線] くちざみせん [口三味線] -
Humming a tune
n はなうたまじり [鼻歌交じり] -
Humming to oneself
n こうぎん [口吟] -
Humming unconcernedly
n はなうたまじり [鼻歌交り] -
Humming with activity
n てんてこまい [天手古舞] てんてこまい [天手古舞い] -
Hummingbird
n はちどり [蜂鳥] -
Hummock
n えんきゅう [円丘] -
Humor
n ユーモア きしょく [気色] -
Humoral
adj-na えきせい [液性] -
Humoresque
n ユーモレスク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.