Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Humming with activity

n

てんてこまい [天手古舞]
てんてこまい [天手古舞い]

Xem thêm các từ khác

  • Hummingbird

    n はちどり [蜂鳥]
  • Hummock

    n えんきゅう [円丘]
  • Humor

    n ユーモア きしょく [気色]
  • Humoral

    adj-na えきせい [液性]
  • Humoresque

    n ユーモレスク
  • Humorist

    n ユーモリスト
  • Humorous

    Mục lục 1 adj 1.1 おもしろおかしい [面白可笑しい] 2 adj-na,n 2.1 こっけい [滑稽] 2.2 ユーモラス adj おもしろおかしい...
  • Humorous (sarcastic) comments

    n ぎひょう [戯評]
  • Humorous literature (Edo-period ~)

    n きょうぶん [狂文]
  • Humorous writing

    n ぎぶん [戯文]
  • Humour

    Mục lục 1 oK,n 1.1 きげん [譏嫌] 2 n 2.1 きげん [機嫌] oK,n きげん [譏嫌] n きげん [機嫌]
  • Humpback whale

    n ざとうくじら [座頭鯨]
  • Humph

    int,n ふん
  • Humus

    n ふしょくど [腐植土] ふようど [腐葉土]
  • Hunch

    Mục lục 1 n 1.1 よかく [予覚] 1.2 だいろっかん [第六感] 1.3 ちょっかん [直観] 1.4 ちょっかん [直感] n よかく [予覚]...
  • Hunchback

    Mục lục 1 n 1.1 くる [傴僂] 1.2 せむし [傴僂] 1.3 くる [佝僂] 1.4 せむし [佝僂] n くる [傴僂] せむし [傴僂] くる [佝僂]...
  • Hundred

    num ひゃく [百]
  • Hundred Flowers campaign

    n ひゃっかせいほう [百花斉放]
  • Hundred billion (American)

    n せんおく [千億]
  • Hundred days

    n ひゃくにち [百日]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top