Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hungry

Mục lục

exp

おなかがすいた [御腹が空いた]
おなかがすいた [お腹が空いた]

n

べこべこ

adj,uk

ひだるい [饑い]

adj

ひもじい

adj-na,n

ハングリー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top