- Từ điển Anh - Nhật
Hydra (the constellation ~)
n
うみへびざ [海蛇座]
Xem thêm các từ khác
-
Hydrangea
gikun,n あじさい [紫陽花] -
Hydrangea tea
n あまちゃ [甘茶] -
Hydrant
n きゅうすいせん [給水栓] すいどうせん [水道栓] -
Hydrate
n すいかぶつ [水化物] がんすいかごうぶつ [含水化合物] -
Hydrated
adj-no がんすい [含水] -
Hydration
Mục lục 1 n 1.1 すいさんか [水酸化] 2 vs 2.1 すいか [水化] n すいさんか [水酸化] vs すいか [水化] -
Hydraulic equipment
n ゆあつき [油圧器] -
Hydraulic machine
n すいあつき [水圧機] -
Hydraulic power
n すいりょく [水力] -
Hydraulic press
n えきあつプレス [液圧プレス] -
Hydraulics
Mục lục 1 n 1.1 ゆあつ [油圧] 1.2 すいりがく [水理学] 1.3 すいりょくがく [水力学] 1.4 すいりきがく [水力学] n ゆあつ... -
Hydride
n すいそかぶつ [水素化物] -
Hydrocarbon
n たんかすいそ [炭化水素] -
Hydrocephalus
n すいとうしょう [水頭症] -
Hydrochloric acid
n えんさん [塩酸] -
Hydrochlorofluorocarbon (HCFC)
n ハイドロクロロフルオロカーボン -
Hydroculture
n ハイドロカルチャー -
Hydrocyanic (prussic) acid
n せいさん [青酸] -
Hydroelectric plant or power station
n すいりょくはつでんしょ [水力発電所] -
Hydroelectric power generation
n すいりょくはつでん [水力発電]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.