- Từ điển Anh - Nhật
Hypocentre
n
ばくしんち [爆心地]
Xem thêm các từ khác
-
Hypochondria
Mục lục 1 n 1.1 しんきしょう [心気症] 1.2 きうつしょう [気欝症] 1.3 ゆううつしょう [憂欝症] n しんきしょう [心気症]... -
Hypochondria (de: Hypochondrie)
n ヒポコンデリー -
Hypocrisy
n ぎぜん [偽善] -
Hypocrite
Mục lục 1 n 1.1 ぎぜんしゃ [偽善者] 1.2 ぎくんし [偽君子] 1.3 にせくんし [偽君子] n ぎぜんしゃ [偽善者] ぎくんし... -
Hypocritical
adj そらぞらしい [空空しい] そらぞらしい [空々しい] -
Hypocritical courtesy
adj-na,n いんぎんぶれい [慇懃無礼] -
Hypodermic injection
n ひかちゅうしゃ [皮下注射] -
Hypodermis
n ひかそしき [皮下組織] -
Hypoglycemia
n ていけつあつしょう [低血圧症] -
Hyponymy
n じょうげかんけい [上下関係] -
Hyposulfurous acid
n じありゅうさん [次亜硫酸] -
Hypotension
n ていけつあつしょう [低血圧症] -
Hypotenuse
n しゃへん [斜辺] -
Hypothec
n ていとう [抵当] -
Hypothecary bank
n かんぎん [勧銀] -
Hypothermia
n ていたいおん [低体温] -
Hypothesis
Mục lục 1 n 1.1 かせつ [仮説] 1.2 おくせつ [憶説] 1.3 かせつ [仮設] 1.4 おくせつ [臆説] 2 n,vs 2.1 かてい [仮定] 2.2 そうてい... -
Hypothesis that Jews and Japanese are of common ancestry
n にちゆうどうそろん [日猶同祖論] -
Hypothetical
adj-na かげんてき [仮言的] -
Hypothetical form
n,gram かていけい [仮定形]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
