Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Icon (religious)

n

イコン

Xem thêm các từ khác

  • Iconify

    n アイコニファイ
  • Iconoclasm

    n ぐうぞうはかい [偶像破壊]
  • Iconography

    n イコノグラフィー ずぞうがく [図像学]
  • Icy

    adj つめたい [冷たい]
  • Icy waters

    n ひょうかい [氷海]
  • Idea

    Mục lục 1 n 1.1 ぞんねん [存念] 1.2 りょうけん [了簡] 1.3 こうあん [考案] 1.4 はつあん [発案] 1.5 アイデア 1.6 そう...
  • Idea (fr: Idee)

    n イデー
  • Idea borne in mind

    n かいほう [懐抱]
  • Idea commonly (generally) accepted in the world

    n しゃかいつうねん [社会通念]
  • Idea man

    n アイディアマン
  • Ideal

    Mục lục 1 adj-na 1.1 あつらえむき [誂え向き] 1.2 りそうてき [理想的] 1.3 アイディアル 1.4 てんけいてき [典型的] 1.5...
  • Ideal land

    n りそうきょう [理想郷]
  • Ideal speaker-hearer

    n りそうてきなげんごしようしゃ [理想的な言語使用者]
  • Ideal time

    n こうき [好期]
  • Ideal type

    n りそうけい [理想型]
  • Idealism

    Mục lục 1 n 1.1 せいしんしゅぎ [精神主義] 1.2 かんねんろん [観念論] 1.3 アイディアリズム 1.4 ゆいしんろん [唯心論]...
  • Idealist

    n アイディリスト りそうか [理想家]
  • Idealistic thought (argument)

    n りそうろん [理想論]
  • Idealization

    n りそうか [理想化]
  • Ideas

    n かんがえ [考え]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top