- Từ điển Anh - Nhật
Ideologue
n
イデオローグ
Xem thêm các từ khác
-
Ideology
n しそう [思想] -
Ideology (de: Ideologie)
n イデオロギー -
Idiocy
Mục lục 1 n 1.1 ぼんくら [盆暗] 1.2 はくち [白痴] 1.3 ちぐ [痴愚] n ぼんくら [盆暗] はくち [白痴] ちぐ [痴愚] -
Idiom
Mục lục 1 n 1.1 かんようご [慣用語] 1.2 じゅくご [熟語] 1.3 イデオム 1.4 かんようごく [慣用語句] 1.5 イディオム 1.6... -
Idiomatic expression
n せいご [成語] -
Idiomatic phrase
Mục lục 1 n 1.1 かんようごく [慣用語句] 1.2 じゅくご [熟語] 1.3 せいく [成句] n かんようごく [慣用語句] じゅくご... -
Idiomatic usage
n かんようく [慣用句] -
Idiopathy
n とくはつ [特発] -
Idiosyncrasy
Mục lục 1 n 1.1 とくいたいしつ [特異体質] 1.2 ひとくせ [一癖] 1.3 とくいせい [特異性] 1.4 せいへき [性癖] 1.5 こせい... -
Idiot
Mục lục 1 oK,adj-na,exp,n 1.1 ばか [莫迦] 2 adj-na,exp,n 2.1 ばか [馬鹿] 2.2 ばか [破家] 3 n,male,sl,uk 3.1 とんちき [頓痴気] 4... -
Idiot!
int,col,id,uk ばかやろう [馬鹿野郎] -
Idle
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふどう [不動] 2 n 2.1 ようなし [用無し] 2.2 ゆうきゅう [遊休] 2.3 きゅうみん [休眠] 3 adv 3.1 うだうだ... -
Idle capital
n アイドルキャピタル -
Idle complaint
adj-na,n ぐち [愚痴] -
Idle cost
n アイドルコスト -
Idle funds or capital
n ゆうし [遊資] -
Idle gossip
Mục lục 1 n 1.1 いどばたかいぎ [井戸端会議] 1.2 よたばなし [与太話] 2 adj-na,n 2.1 よた [与太] n いどばたかいぎ [井戸端会議]... -
Idle land
n ゆうきゅうち [遊休地] -
Idle life
n かんきょ [閑居] としょく [徒食]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.