- Từ điển Anh - Nhật
Idle life
n
かんきょ [閑居]
としょく [徒食]
Xem thêm các từ khác
-
Idle money or capital
n ゆうきん [遊金] -
Idle pulley
n あそびぐるま [遊び車] -
Idle spindles
n きゅうすい [休錘] -
Idle system
n アイドルシステム -
Idle talk
Mục lục 1 n 1.1 むだぐち [無駄口] 1.2 むだばなし [無駄話] 1.3 かんだん [閑談] 2 n,vs 2.1 ざつだん [雑談] 3 adj-na,adj-no,n,vs,uk... -
Idle thoughts
n くうばくたるかんがえ [空漠たる考え] ざつねん [雑念] -
Idle time
n アイドルタイム -
Idleness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むい [無為] 1.2 たいだ [怠惰] 2 n 2.1 としょく [徒食] 2.2 ふべんきょう [不勉強] 2.3 ふところで... -
Idler
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 ぐうたら 2 adj-na,n 2.1 ゆうみん [遊民] 3 n 3.1 ざしょくのと [坐食の徒] n,adj-no ぐうたら adj-na,n ゆうみん... -
Idling
n アイドリング -
Idling (of an engine)
n からふかし [空吹かし] -
Idling away time
adj-na,adv,n,vs ぼさぼさ -
Idly
Mục lục 1 adv 1.1 のらくら 1.2 いたずらに [徒らに] 1.3 いたずらに [徒に] 2 adv,n,vs 2.1 ぶらぶら 3 n 3.1 べんべんと [便便と]... -
Idol
Mục lục 1 n 1.1 ほんぞん [本尊] 1.2 ぐうぞう [偶像] 1.3 アイドル n ほんぞん [本尊] ぐうぞう [偶像] アイドル -
Idolatrous
adj-na ぐうぞうきょうとてき [偶像教徒的] -
Idolatry
Mục lục 1 n 1.1 ぐうぞうきょう [偶像教] 1.2 ぐうぞうれいはい [偶像礼拝] 1.3 ぐうぞうすうはい [偶像崇拝] n ぐうぞうきょう... -
Idolization
n ぐうぞうし [偶像視] ぐうぞうか [偶像化] -
Idolizing
n,vs けいとう [傾倒] -
Idyllic
adj-na ぼっかてき [牧歌的] -
Iemitsu (third in the Tokugawa line)
n とくがわさんだいいえみつ [徳川三代家光]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.