- Từ điển Anh - Nhật
If we put this another way
n
いいかえるなら [言い替えるなら]
Xem thêm các từ khác
-
If we take ....
conj とすると -
If you do this
n こうすれば -
If you like
Mục lục 1 exp,uk 1.1 よかったら [良かったら] 2 n 2.1 よろしかったら [宜しかったら] exp,uk よかったら [良かったら]... -
If you think about it
n かんがえてみれば [考えてみれば] -
Igloo
n イグルー -
Igneous activity
n かせいかつどう [火成活動] -
Igneous deposit
n かせいこうしょう [火成鉱床] -
Igneous rock
n かざんがん [火山岩] -
Ignis fatuus
n りんか [燐火] -
Ignited
n,vs ちゃっか [着火] -
Igniter
n てんかき [点火器] -
Ignition
n,vs てんか [点火] はっか [発火] -
Ignition key
n イグニッションキー -
Ignition key (lit: engine key)
n エンジンキー -
Ignition point
n ちゃっかてん [着火点] -
Ignition system
n てんかけい [点火系] -
Ignominious defeat
n,vs ざんぱい [惨敗] さんぱい [惨敗] -
Ignoramus
Mục lục 1 n 1.1 めくら [盲] 1.2 ふつつかもの [不束者] 1.3 めしい [盲] n めくら [盲] ふつつかもの [不束者] めしい [盲] -
Ignorance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もうまい [蒙昧] 1.2 ふあんない [不案内] 1.3 むち [無知] 1.4 むち [無智] 2 n 2.1 もう [蒙] 2.2 ふち... -
Ignorance (of Buddhist teachings)
n むみょう [無明]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.