- Từ điển Anh - Nhật
Ignominious defeat
n,vs
ざんぱい [惨敗]
さんぱい [惨敗]
Xem thêm các từ khác
-
Ignoramus
Mục lục 1 n 1.1 めくら [盲] 1.2 ふつつかもの [不束者] 1.3 めしい [盲] n めくら [盲] ふつつかもの [不束者] めしい [盲] -
Ignorance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もうまい [蒙昧] 1.2 ふあんない [不案内] 1.3 むち [無知] 1.4 むち [無智] 2 n 2.1 もう [蒙] 2.2 ふち... -
Ignorance (of Buddhist teachings)
n むみょう [無明] -
Ignorant
adj-na,n うぐ [迂愚] ふめい [不明] -
Ignorant people
n ぐみん [愚民] -
Ignore
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいし [軽視] 1.2 もくさつ [黙殺] 1.3 むし [無視] n,vs けいし [軽視] もくさつ [黙殺] むし [無視] -
Ignoring (an opinion)
n まっさつ [抹殺] -
Iguana
n イグアナ -
Ile de France (region around Paris)
n イルドフランス -
Ileocecum
n かいもうぶ [回盲部] -
Ilex
n うめもどき [梅擬き] -
Ill-bred
n がらのわるい [柄の悪い] -
Ill-breeding
adj-na,n ぶしつけ [不躾] -
Ill-considered plan
n はなもとじあん [鼻元思案] -
Ill-gotten money
n あくせん [悪銭] -
Ill-humour
adj-na,n ふきょう [不興] -
Ill-mannered
Mục lục 1 adj-na 1.1 がさつ 2 adj-na,n 2.1 ぶさほう [無作法] 2.2 ぼうまん [暴慢] 3 n 3.1 り [俚] adj-na がさつ adj-na,n ぶさほう... -
Ill-matched
adj-na,n ふにあい [不似合い] -
Ill-natured
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうわる [性悪] 2 adj 2.1 いじわるい [意地悪い] adj-na,n しょうわる [性悪] adj いじわるい [意地悪い] -
Ill-omened
adj-na,n ふしょう [不祥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.