- Từ điển Anh - Nhật
Ill-bred
n
がらのわるい [柄の悪い]
Xem thêm các từ khác
-
Ill-breeding
adj-na,n ぶしつけ [不躾] -
Ill-considered plan
n はなもとじあん [鼻元思案] -
Ill-gotten money
n あくせん [悪銭] -
Ill-humour
adj-na,n ふきょう [不興] -
Ill-mannered
Mục lục 1 adj-na 1.1 がさつ 2 adj-na,n 2.1 ぶさほう [無作法] 2.2 ぼうまん [暴慢] 3 n 3.1 り [俚] adj-na がさつ adj-na,n ぶさほう... -
Ill-matched
adj-na,n ふにあい [不似合い] -
Ill-natured
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうわる [性悪] 2 adj 2.1 いじわるい [意地悪い] adj-na,n しょうわる [性悪] adj いじわるい [意地悪い] -
Ill-omened
adj-na,n ふしょう [不祥] -
Ill-prepared
adj-na おそまつ [お粗末] おそまつ [御粗末] -
Ill-tempered
adj-na,n いじわる [意地悪] -
Ill-tempered dog
n しょうのわるいいぬ [性の悪い犬] -
Ill-treatment
n,vs ぎゃくたい [虐待] -
Ill-will
n いこん [遺恨] わるぎ [悪気] -
Ill at ease
n いごこちがわるい [居心地が悪い] かたがこる [肩が凝る] -
Ill effect
n びょうへい [病弊] -
Ill effects of drinking
n いんしゅのがい [飲酒の害] -
Ill feeling
Mục lục 1 n 1.1 あっかんじょう [悪感情] 1.2 あくかんじょう [悪感情] 1.3 わるぎ [悪気] n あっかんじょう [悪感情]... -
Ill health
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけんこう [不健康] 2 n 2.1 びょうしん [病身] adj-na,n ふけんこう [不健康] n びょうしん [病身] -
Ill humor
adj-na,n ふきげん [不機嫌] -
Ill in bed
n,vs びょうが [病臥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.