- Từ điển Anh - Nhật
Illegal drug
n
いほうやくぶつ [違法薬物]
Xem thêm các từ khác
-
Illegal entry
n ふほうにゅうこく [不法入国] ふほうにゅうごく [不法入国] -
Illegal immigrant
n ふほうにゅうこくしゃ [不法入国者] ふほういみん [不法移民] -
Illegal immigration
Mục lục 1 n 1.1 ふほうにゅうこく [不法入国] 1.2 ふほうにゅうごく [不法入国] 1.3 ふほういみん [不法移民] n ふほうにゅうこく... -
Illegal loan
n うきがし [浮き貸し] -
Illegal or black-market transaction
n やみとりひき [闇取引] やみとりひき [闇取り引き] -
Illegal price-fixing agreement
n やみかかくきょうてい [闇価格協定] -
Illegality
Mục lục 1 n 1.1 ひい [非違] 1.2 いほうせい [違法性] 2 adj-na,n 2.1 ふほう [不法] 2.2 いほう [違法] 2.3 ふせい [不正] n ひい... -
Illegible
n はんどくしがたい [判読し難い] -
Illegitimate (e.g., born to a mistress)
n しょうしゅつ [妾出] -
Illegitimate (e.g. born to a mistress)
n しょうふく [妾腹] めかけばら [妾腹] -
Illegitimate birth
n しょしゅつ [庶出] しせいじしゅっさん [私生児出産] -
Illegitimate child
Mục lục 1 n 1.1 ひちゃくしゅつし [非嫡出子] 1.2 しせいじ [私生児] 1.3 かくしご [隠し子] 1.4 しょし [庶子] 1.5 しせいし... -
Illegitimate family lineage
n しょりゅう [庶流] -
Illiberality
adj-na,n へんきょう [偏狭] -
Illicit distilling
n みつぞう [密造] -
Illicit intercourse
n しつう [私通] なれあい [馴れ合い] -
Illicit love
Mục lục 1 n 1.1 じゃれん [邪恋] 1.2 おかぼれ [岡惚れ] 2 n,vs 2.1 よこれんぼ [横恋慕] n じゃれん [邪恋] おかぼれ [岡惚れ]... -
Illicit love affair
n みちならぬこい [道ならぬ恋] -
Illicit manufacturing
n みつぞう [密造] -
Illicit sexual relationship
n ふじゅんいせいこうゆう [不純異性交遊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.