- Từ điển Anh - Nhật
Illicit intercourse
n
しつう [私通]
なれあい [馴れ合い]
Xem thêm các từ khác
-
Illicit love
Mục lục 1 n 1.1 じゃれん [邪恋] 1.2 おかぼれ [岡惚れ] 2 n,vs 2.1 よこれんぼ [横恋慕] n じゃれん [邪恋] おかぼれ [岡惚れ]... -
Illicit love affair
n みちならぬこい [道ならぬ恋] -
Illicit manufacturing
n みつぞう [密造] -
Illicit sexual relationship
n ふじゅんいせいこうゆう [不純異性交遊] -
Illicit trade
n,vs みつばい [密売] -
Illicit union
n やごう [野合] -
Illicitly brewed liquor
n みつぞうしゅ [密造酒] -
Illinois
n イリノイ -
Illiteracy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むがく [無学] 2 n 2.1 もんもう [文盲] 2.2 むひつ [無筆] adj-na,n むがく [無学] n もんもう [文盲]... -
Illiterate
n ふぶん [不文] -
Illiterate or blind person
n あきめくら [明き盲] -
Illness
Mục lục 1 n 1.1 びょうき [病気] 1.2 わずらい [患い] 1.3 やまい [病] 1.4 しょろう [所労] 1.5 いたわり [労り] 1.6 しっぺい... -
Illness radical
n やまいだれ [病垂れ] -
Illogical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりめつれつ [支離滅裂] 1.2 ふてってい [不徹底] 1.3 ひろんりてき [非論理的] 1.4 すじちがい... -
Illogicality
adj-na,n ひごうり [非合理] -
Illumination
Mục lục 1 n 1.1 イルミネーション 1.2 しょうめい [照明] 1.3 イリュミネイション 2 n,abbr 2.1 イルミ n イルミネーション... -
Illumination (intensity of ~)
n しょうど [照度] -
Illumination control
n,abbr イルコン -
Illuminometer
n しょうどけい [照度計] -
Illusion
Mục lục 1 n 1.1 めいむ [迷夢] 1.2 げんえい [幻影] 1.3 げんかく [幻覚] 1.4 イルージョン 1.5 イリュージョン 1.6 めいもう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.