Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Illogical

Mục lục

adj-na,n

しりめつれつ [支離滅裂]
ふてってい [不徹底]
ひろんりてき [非論理的]
すじちがい [筋違い]
すじちかい [筋違い]

n

ひり [非理]

adj-na

ひごうりてき [非合理的]

Xem thêm các từ khác

  • Illogicality

    adj-na,n ひごうり [非合理]
  • Illumination

    Mục lục 1 n 1.1 イルミネーション 1.2 しょうめい [照明] 1.3 イリュミネイション 2 n,abbr 2.1 イルミ n イルミネーション...
  • Illumination (intensity of ~)

    n しょうど [照度]
  • Illumination control

    n,abbr イルコン
  • Illuminometer

    n しょうどけい [照度計]
  • Illusion

    Mục lục 1 n 1.1 めいむ [迷夢] 1.2 げんえい [幻影] 1.3 げんかく [幻覚] 1.4 イルージョン 1.5 イリュージョン 1.6 めいもう...
  • Illusions

    n げんそう [幻想]
  • Illustrated

    n えいり [絵入り]
  • Illustrated book

    n ずろく [図録]
  • Illustrated map

    n イラストマップ
  • Illustrated news magazine

    n がほう [画報]
  • Illustrated story

    n えものがたり [絵物語]
  • Illustration

    Mục lục 1 n 1.1 えず [絵図] 1.2 ようれい [用例] 1.3 ためし [例] 1.4 じつれい [実例] 1.5 れい [例] 1.6 れいわ [例話] 1.7...
  • Illustration (book ~)

    Mục lục 1 n 1.1 さしえ [挿絵] 1.2 そうが [挿画] 1.3 さしえ [挿し絵] n さしえ [挿絵] そうが [挿画] さしえ [挿し絵]
  • Illustration by tables

    n ひょうかい [表解]
  • Illustrator

    n イラストレーター
  • Illustrious families

    n れきれき [歴々] れきれき [歴歴]
  • Ilmenite

    n チタンてっこう [チタン鉄鉱]
  • Image

    Mục lục 1 n 1.1 しゃしょう [写象] 1.2 がぞう [画像] 1.3 けいしょう [形象] 1.4 えいぞう [映像] 1.5 ぐうぞう [偶像] 2...
  • Image (Buddhist ~)

    n そんたい [尊体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top