Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Image processing equip.

n

がぞうしょりそうち [画像処理装置]

Xem thêm các từ khác

  • Image quality (film, video, etc.)

    n がしつ [画質]
  • Image research

    n イメージリサーチ
  • Image survey

    n イメージちょうさ [イメージ調査] イメージサーベイ
  • Image tube

    n イメージかん [イメージ管]
  • Imaginary

    adj-na くうそうてき [空想的]
  • Imaginary expression

    n きょしき [虚式]
  • Imaginary part (math)

    n きょすう [虚数]
  • Imaginary root (in mathematics)

    n きょこん [虚根]
  • Imaginary unit

    n きょすうたんい [虚数単位]
  • Imagination

    Mục lục 1 n 1.1 イマジネーション 1.2 おもい [思い] 1.3 かそう [仮想] 1.4 おもい [想い] 2 adv 2.1 おもいなしか [思い做しか]...
  • Imagination (power of ~)

    n そうぞうりょく [想像力] くうそうりょく [空想力]
  • Imagine

    n イマジン
  • Imagineering

    n イマジニアリング
  • Imago

    n せいちゅう [成虫] せいたい [成体]
  • Imbalance

    Mục lục 1 adj-na 1.1 インバランス 2 n 2.1 はこう [跛行] 2.2 ふきんとう [不均等] 3 adj-na,n 3.1 ふつりあい [不釣り合い]...
  • Imbecile

    n ていのうしゃ [低能者]
  • Imbecility

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんぐ [闇愚] 1.2 きょじゃく [虚弱] 1.3 るいじゃく [羸弱] 1.4 ていのう [低能] 1.5 ふのう [不能]...
  • Imitate

    Mục lục 1 n,vs 1.1 も [摸] 2 n 2.1 ほう [倣] n,vs も [摸] n ほう [倣]
  • Imitated cry (of an animal)

    n そらね [空音]
  • Imitation

    Mục lục 1 n,adj-no 1.1 もぎ [模擬] 1.2 もぎ [摸擬] 2 n 2.1 まがい [擬い] 2.2 まがいもの [紛い物] 2.3 もじり [捩り] 2.4 ぎぶつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top