- Từ điển Anh - Nhật
Imagine
n
イマジン
Xem thêm các từ khác
-
Imagineering
n イマジニアリング -
Imago
n せいちゅう [成虫] せいたい [成体] -
Imbalance
Mục lục 1 adj-na 1.1 インバランス 2 n 2.1 はこう [跛行] 2.2 ふきんとう [不均等] 3 adj-na,n 3.1 ふつりあい [不釣り合い]... -
Imbecile
n ていのうしゃ [低能者] -
Imbecility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんぐ [闇愚] 1.2 きょじゃく [虚弱] 1.3 るいじゃく [羸弱] 1.4 ていのう [低能] 1.5 ふのう [不能]... -
Imitate
Mục lục 1 n,vs 1.1 も [摸] 2 n 2.1 ほう [倣] n,vs も [摸] n ほう [倣] -
Imitated cry (of an animal)
n そらね [空音] -
Imitation
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 もぎ [模擬] 1.2 もぎ [摸擬] 2 n 2.1 まがい [擬い] 2.2 まがいもの [紛い物] 2.3 もじり [捩り] 2.4 ぎぶつ... -
Imitation (of someone, something)
n,vs ものまね [物真似] -
Imitation (work)
n もさく [模作] -
Imitation Japanese vellum
n もぞうし [模造紙] -
Imitation leather
n ぎかくし [擬革紙] ぎかく [擬革] -
Imitation of classical styles
n,vs ぎこ [擬古] -
Imitation rice
n じんぞうまい [人造米] -
Imitation wool
n ぎもう [擬毛] -
Imitations
n もぞうひん [模造品] -
Imitative sounds (drama, broadcasting)
n ぎおん [擬音] -
Imitative voice
n こわいろ [声色] -
Imitator
Mục lục 1 n 1.1 ありゅう [亜流] 1.2 もぞうしゃ [模造者] 1.3 もほうしゃ [模倣者] n ありゅう [亜流] もぞうしゃ [模造者]... -
Immaculate
adj-na,adj-no,n せっぱく [雪白]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.