- Từ điển Anh - Nhật
Immigration office
n
にゅうこくかんりきょく [入国管理局]
Xem thêm các từ khác
-
Immigration policy
n いみんせいさく [移民政策] -
Immigration re-entry permit
n さいにゅうこくきょか [再入国許可] -
Imminence
Mục lục 1 n 1.1 きゅうはく [急迫] 1.2 しょうび [焦眉] 2 n,vs 2.1 せっぱく [切迫] n きゅうはく [急迫] しょうび [焦眉]... -
Imminent
Mục lục 1 n 1.1 めのまえ [目の前] 1.2 せっぱくした [切迫した] 1.3 きゅうはくした [急迫した] n めのまえ [目の前]... -
Imminent military action
adj きなくさい [焦臭い] -
Immobile
n がんじがらめ [雁字搦め] -
Immobility
adj-na,n ふどう [不動] -
Immoderation
adj-na,adj-no,n かど [過度] -
Immodest
adj はしたない [端たない] -
Immoral
adj-pn,exp みちならぬ [道ならぬ] -
Immoral act
n ひがごと [僻事] -
Immorality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふぎょうじょう [不行状] 1.2 ふとくぎ [不徳義] 1.3 ふどうとく [不道徳] 1.4 ふとく [不徳] 1.5 あくとく... -
Immortal
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふめつ [不滅] 2 adj-no,n 2.1 ふきゅう [不朽] adj-na,adj-no,n ふめつ [不滅] adj-no,n ふきゅう [不朽] -
Immortal work
n ふきゅうのめいさく [不朽の名作] -
Immortality
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ふきゅう [不朽] 2 adj-na,n 2.1 とわ [永久] 2.2 とこしえ [永久] 2.3 むきゅう [無窮] 2.4 とわ [常] 2.5... -
Immortality of the soul
n れいこんふめつ [霊魂不滅] -
Immovable
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふへん [不変] 2 n 2.1 うごかしがたい [動かし難い] adj-na,adj-no,n ふへん [不変] n うごかしがたい... -
Immune cell
n めんえきさいぼう [免疫細胞] -
Immune system
n めんえきけい [免疫系] -
Immunity
n めんえき [免疫] めんえきせい [免疫性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.